
Phân loại dầu thô và các phương pháp xác định giá trị dầu thô
Nội dung chính
Dầu thô dạng lỏng ban đầu được bơm từ các giếng dầu chưa qua xử lý. Trong ngành công nghiệp dầu khí, phân loại dầu thô thường dựa theo nguồn gốc địa lý của nó. Ví dụ như dầu WTI (West Texas Intermediate) được khai thác ở Trung Tây và Bờ biển vùng vịnh tại Hoa Kỳ; hoặc đặc điểm vật lý và thành phần hóa học như độ ngọt, chua, nhẹ, nặng mà có những tác động đến môi trường, giá cả và tính hữu dụng khác nhau. Cùng Saigon Futures tìm hiểu cụ thể từng loại dầu thô qua bài viết dưới đây.
I. Phân loại theo hàm lượng lưu huỳnh
Dựa theo hàm lượng lưu huỳnh, dầu thô có thể được phân làm 2 loại “ngọt” và “chua”. Dầu có hàm lượng lưu huỳnh cao hơn được xếp vào loại chua (> 0.5%). Tuy nhiên, nếu hàm lượng lưu huỳnh quá nhiêu sẽ ảnh hưởng đến quá trình chế biến và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó dầu thô ngọt (có hàm lượng lưu huỳnh ít) thường được ưa chuộng và có giá trị cao hơn.
Có thể thấy, dầu WTI được phân loại là dầu thô ngọt nhẹ với hàm lượng lưu huỳnh khoảng 0.24%. Brent cũng được xếp vào loại dầu ngọt khi có 0.37% hàm lượng lưu huỳnh. Đây cũng là 2 loại được sử dụng làm chuẩn trong giá dầu thế giới.
II. Phân loại theo tỷ trọng
Bên cạnh việc phân loại theo hàm lượng lưu huỳnh, các chuyên gia còn phân loại dầu thô theo tỷ trọng tương đối của dầu, dựa trên lực hấp dẫn của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (API) để phân loại theo mức độ “nặng” hoặc “nhẹ”. Phép đo này dựa theo mức độ nặng nhẹ của dầu so với nước bình thường. Nếu trọng lực API của dầu lớn hơn 10 (trọng lực của nước), thì dầu đó nhẹ hơn nước và sẽ nổi trên đó. Nếu trọng lực API của dầu nhỏ hơn 10, dầu sẽ nặng hơn nước và sẽ chìm.
Theo công thức đó, Dầu thô WTI được xếp vào loại nhẹ với trọng lực API là 40. Trong khi đó dầu thô Alaska Heavy có trọng lực API từ 8 đến 14, được coi là nặng.
Trong công nghiệp, dầu thô nặng không thể được sản xuất, vận chuyển và tinh chế bằng các phương pháp thông thường vì nó có nồng độ lưu huỳnh cao cùng một số kim loại khác như niken và vanadi. Chúng có tỷ trọng gần bằng hoặc thậm chí vượt quá tỷ trọng của nước, và còn được gọi là “cát hắc ín” vì hàm lượng bitum cao. Ngược lại, dầu thô nhẹ thường có quá trình chưng cất đơn giản hơn, vì vậy giá trị những sản phẩm tạo ra thường đắt hơn so với dầu thô nặng. Nếu muốn có một sản phẩm có giá trị hơn từ dầu thô nặng, thì cần phải có một quy trình xử lý phức tạp và tốn kém hơn. Vì vậy trên thị trường thường ưa chuộng và ứng dụng dầu thô nhẹ hơn.
III. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu thô?
Giá dầu thô bị ảnh hưởng trực tiếp bởi quá trình tinh chế để tạo nên các thành phẩm phục vụ cho nhu cầu con người như nhựa đường, xăng, khí tự nhiên, … Dầu mỏ cũng là nguyên liệu quan trọng để sản xuất thuốc, hóa chất và chất dẻo. Tất cả sản phẩm này đều phải qua một quá trình tinh chế và chế biến dầu thô. Nếu quá trình càng đơn giản, giá thành phẩm sẽ càng thấp và dầu thô sẽ càng có giá trị. Chưng cất đơn giản hay còn gọi là tinh chế cấp một cũng là một trong những yếu tố quyết định giá đầu thô. Các loại dầu thô khác nhau qua quá tình chưng cất đơn giản sẽ tạo nên những thành phẩm khác nhau.
Ví dụ, khi chưng cất dầu thô WTI – dầu thô chuẩn của Hoa Kỳ, các sản phẩm thành phẩm có tỷ lệ thành phần tự nhiên tương đối cao, bao gồm cả xăng. Đồng thời trong quá trình xử lý dầu thô WTI cũng chỉ tạo ra một phần ba cặn hóa học, lượng dư này sẽ được chế biến lại hoặc bán với giá chiết khấu. Ngược lại, việc chưng cất đơn giản dầu Arabian Light của Ả Rập Xê Út – một loại dầu thô chuẩn nhất lịch sử lại tạo ra một nửa cặn hóa học. Sự khác biệt này mang lại cho dầu thô WTI một khoản phí đảm bảo cao hơn.
Dầu thô càng nhẹ thì sẽ càng dễ chưng cất hơn. Ở những mức nhiệt độ khác nhau, dầu thô nhẹ đều có thể chưng cất ra những thành phẩm khác nhau. Nhiệt độ chưng cất thấp nhất tạo ra các sản phẩm như khí dầu mỏ lỏng (LPG), naphtha, và cái gọi là xăng “chạy thẳng”. Trong phạm vi nhiệt độ chưng cất trung bình, nhà máy lọc dầu sản xuất nhiên liệu máy bay phản lực, dầu sưởi gia đình và nhiên liệu diesel. Ở nhiệt độ chưng cất cao nhất – trên 1.000 độ F – các sản phẩm nặng nhất được tạo ra, bao gồm cả dầu thô hoặc dầu nhiên liệu dư, có thể được sử dụng cho chất bôi trơn.
Do đó, để tối đa hóa sản lượng của các sản phẩm mong muốn, các nhà máy lọc dầu thường chế biến lại các sản phẩm nặng nhất thành các sản phẩm nhẹ hơn.
IV. Phân loại theo đặc tính vật lý
Do chứa nhiều độc tính có hại đối với môi trường, sự chảy tràn dầu thô trên biển đã tác động nhiều đến môi trường sống của nhiều sinh vật khác, đặc biệt là những sinh vật biển. Do vậy Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) đã phân loại dầu thô thành 4 loại dựa theo các đặc tính này của nó.
Loại 1: Nhẹ và dễ bay hơi
Bởi vì chúng nhẹ và có tính lỏng cao, những loại dầu trong suốt và dễ bay hơi này có thể lan nhanh trên các bề mặt không thấm nước và trong nước. Mùi của chúng rất mạnh và chúng bay hơi nhanh chóng, tạo ra các chất bay hơi. Thường dễ cháy, những loại dầu này cũng thấm qua các bề mặt xốp, chẳng hạn như bụi bẩn và cát, và có thể vẫn ở những nơi chúng thấm vào. Con người, cá và các dạng sống động thực vật khác phải đối mặt với nguy cơ nhiễm độc từ dầu loại A.
Loại 2: Dầu không dính
Được coi là ít độc hại hơn loại A, những loại dầu này thường không dính nhưng thay vào đó cảm giác như sáp hoặc dầu. Càng ấm lên, dầu loại B càng có nhiều khả năng ngấm vào các bề mặt — khiến chúng có khả năng khó loại bỏ. Khi các thành phần dễ bay hơi của dầu loại B bay hơi, kết quả có thể là cặn loại C hoặc D. Loại B bao gồm các loại dầu từ trung bình đến nặng.
Loại 3: Dầu nặng, dính
Các loại dầu nặng, hắc ín này, bao gồm dầu nhiên liệu còn sót lại và các loại dầu thô từ trung bình đến nặng, rất chậm thấm vào các chất rắn xốp và không có độc tính cao. Tuy nhiên, dầu loại C rất khó rửa trôi. Chúng cũng chìm trong nước, gây nguy cơ chết ngạt hoặc chết đuối cho động vật hoang dã.
Loại 4: Dầu không lỏng
Dầu đặc, không lỏng, tương đối không độc hại và không thấm vào các bề mặt xốp. Chủ yếu là màu đen hoặc nâu sẫm, dầu loại D có xu hướng hòa tan và bao phủ bề mặt khi chúng nóng lên, điều này khiến chúng rất khó làm sạch. Các loại dầu thô nặng, chẳng hạn như bitum có trong cát hắc ín, thuộc loại này.
Biết các phân loại dầu thô có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp dầu mỏ và tác động của nó đối với nền kinh tế và môi trường. Tìm hiểu và thường xuyên theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến giá dầu thô trên thị trường hàng hóa phái sinh sẽ giúp các nhà đầu tư dễ dàng dự đoán xu hướng thị trường và có quyết định đầu tư hiệu quả.
Xem thêm:
- Tổng hợp những báo cáo dầu thô nhà đầu tư phải biết
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN GIAO DỊCH PHÁI SINH HÀNG HÓA MIỄN PHÍ TỪ CHUYÊN GIA
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Công Ty Cổ Phần Saigon Futures
- MST: 0315173341
- Hotline: 028.6686.0068
- Email: cskh@saigonfutures.com
- Fanpage: Saigon Futures Inc.
- Youtube: Saigon Futures
- LinkedIn: Saigon Futures_Commodity Trading Firm
- Trụ sở chính: 506 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD Hà Nội: Tầng 9, Tháp A, tòa nhà Sky City Tower, 88 Láng Hạ, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
- VPGD Sài Gòn: Tầng 1 tòa nhà Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh