Lợi tức là gì? Vai trò và công thức tính lợi tức mà nhà đầu tư nên biết
Nội dung chính
I. Lợi tức là gì?
Lợi nhuận (lợi tức) là khoản tiền mà một người hoặc tổ chức nhận được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và các khoản đầu tư ban đầu. Lợi nhuận có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đầu tư tài chính, kinh doanh, cho vay, hoặc các hoạt động khác.
Đối với người đầu tư hoặc kinh doanh, lợi nhuận là sự khác biệt giữa tổng doanh thu hoặc giá trị tài sản thu được và tổng chi phí hoặc vốn đầu tư đã bỏ ra. Lợi nhuận có thể là mục tiêu chính khi tham gia các hoạt động đầu tư và kinh doanh, và nó thường được đánh giá để đo lường hiệu suất hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
Ngoài ra, lợi nhuận cũng có thể là lợi tức thu được từ việc cho vay tiền hoặc từ các khoản tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng, trong đó người cho vay hoặc người gửi tiền sẽ nhận được một khoản tiền lãi dựa trên số tiền gốc ban đầu và mức lãi suất áp dụng.
Lợi tức (hoặc lãi suất) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập và quản lý vốn trong các hoạt động tài chính và kinh doanh. Lợi tức thường là một yếu tố quyết định khi người cho vay và người đi vay hoặc những người tham gia các giao dịch tài chính thỏa thuận với nhau.
Lợi tức có thể được tính dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số vốn đã đầu tư, và nó thường được biểu thị dưới dạng tỷ suất lãi suất (%). Tỷ suất này có thể thay đổi tùy theo thị trường và các yếu tố kinh tế khác nhau, và nó có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và vay mượn của cá nhân và tổ chức.
Mô hình ký hiệu lợi tức như z và tỷ suất lãi suất được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để mô tả các quy trình tài chính và hiệu suất đầu tư.
z’ = (z / KCV) x 100%
Giá trị của z’ sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến giá trị của tỷ suất lợi nhuận bình quân (gọi là ): 0 < z’ < ;
Z’ sẽ phụ thuộc vào tỷ suất lợi nhuận bình quân và mối quan hệ giữa cung và cầu của tư bản cho vay.
Lợi tức có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể. Nó thường phản ánh giá trị của tiền được sử dụng trong các hoạt động tài chính và kinh doanh, và nó là một phần quan trọng của thu nhập và lãi suất trong các giao dịch tài chính.
Như bạn đã đề cập, trong một số trường hợp, lợi tức có thể được gọi là cổ tức, tiền lãi, lãi, lợi nhuận, tiền lời, hoàn nhập, và nhiều thuật ngữ khác. Điều quan trọng là hiểu rằng lợi tức thể hiện giá trị thực tế của tiền hoặc tài sản được sử dụng trong các giao dịch kinh tế và tài chính, và nó có thể là một yếu tố quan trọng trong việc đầu tư và quản lý tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc đóng thuế lợi tức là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp, và mức thuế thường thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia và ngành công nghiệp.
II. Các loại lợi tức trong doanh nghiệp hiện nay
Lơi tức trên cơ sở chiết khấu ngân hàng
Lợi nhuận từ trái phiếu kho bạc được tính dựa trên sự chênh lệch giữa tổng tiền nhận được từ trái phiếu và tổng vốn ban đầu mà bạn đã bỏ ra để mua chúng. Đây là một cách thức cơ bản để đầu tư vào trái phiếu và thường được xem xét trong việc quyết định đầu tư vào các công cụ tài chính khác nhau.
Lợi nhuận từ trái phiếu có thể bao gồm cả lãi suất được trả định kỳ và mức giá trái phiếu tăng lên sau thời gian đầu tư. Lợi nhuận này có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố như lãi suất thị trường, thời gian đầu tư, và loại trái phiếu mà bạn đầu tư.
Việc hiểu cách tính lợi nhuận từ trái phiếu và cách nó hoạt động là quan trọng để đánh giá tiềm năng đầu tư và quản lý tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp.
YBD = (D / F) x (360 / t)
Với:
YBD là ký hiệu của lợi tức trên cơ sở chiết khấu ngân hàng;
D là giá trị chiết khấu – khoản chênh lệch giữa giá bán ra và giá mua vào;
F là mệnh giá hay giá bán trái phiếu ra;
t là số ngày còn lại cho tới ngày đáo hạn.
Lợi tức thời gian cần nắm giữ
Lợi tức theo thời gian nắm giữ là khoản lợi nhuận mà bạn đạt được từ việc đầu tư hoặc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó phản ánh mức độ sinh lời hoặc lỗ của đầu tư của bạn trong suốt thời gian bạn nắm giữ tài sản hoặc đầu tư.
Lợi tức theo thời gian nắm giữ có thể bao gồm các yếu tố như lãi suất, lợi nhuận từ tăng giá trị tài sản, cổ tức, và các khoản thu nhập khác mà bạn thu được trong quá trình bạn nắm giữ tài sản hoặc đầu tư. Nó thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) của lợi nhuận so với số vốn ban đầu hoặc giá trị ban đầu của tài sản.
Lợi tức theo thời gian nắm giữ là một yếu tố quan trọng khi bạn đánh giá hiệu suất của đầu tư hoặc tài sản. Nó cho phép bạn biết được mức độ sinh lời hoặc lỗ của bạn trong thời gian bạn nắm giữ tài sản và có thể giúp bạn ra quyết định về việc đầu tư tiếp, bán ra, hoặc giữ lại tài sản.
HPR = (P1 – P0 + D1) / P0
Với:
HPR là ký hiệu của lợi tức theo thời gian nắm giữ;
P1 là tổng tiền nhận được khi đáo hạn;
P0 là giá mua ban đầu;
D1 là số tiền được trả hay tiền lãi sẽ nhận được.
Lợi tức hiệu dụng năm
Lợi tức hiệu dụng năm, hay còn gọi là lãi kép, là một loại lợi tức được tính toán dựa trên cơ hội đầu tư thay thế mà bạn có khi bạn đã đầu tư hoặc sử dụng vốn. Điều này xảy ra khi bạn có khả năng đầu tư số tiền đó vào một lựa chọn khác để sinh ra thêm lợi nhuận.
Lợi tức hiệu dụng năm thường liên quan đến cơ hội đầu tư tại một mức lãi suất nhất định hoặc vào một dự án có khả năng sinh lời tốt hơn so với việc giữ nguyên số vốn đó. Nếu cơ hội đầu tư thay thế này có giá trị lớn hơn lợi tức bạn đang nhận được từ đầu tư hiện tại, thì lợi tức hiệu dụng năm sẽ giúp bạn đánh giá xem liệu bạn nên tiếp tục đầu tư theo cách hiện tại hay chuyển đổi sang cơ hội đầu tư mới hơn.
Lợi tức hiệu dụng năm là một khái niệm quan trọng trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài sản, vì nó giúp đo lường khả năng tạo ra giá trị từ việc thay đổi cách sử dụng vốn hoặc đầu tư của bạn.
EAY chính là ký hiệu của lợi tức hiệu dụng năm;
HPY là lợi tức nhận được trong khoảng thời gian đầu tư;
t là số ngày cho tới ngày đáo hạn.
Lợi tức theo thị trường tiền tệ
Lợi tức theo thị trường tiền tệ, còn được gọi là lợi tức tương đương chứng chỉ tiền gửi (T-bill equivalent yield), là một chỉ số được sử dụng để so sánh lãi suất hoặc lợi tức từ công cụ tiền gửi với lợi tức từ trái phiếu kho bạc.
Chỉ số này cho biết tỷ lệ lợi tức mà bạn có thể kiếm được từ việc đầu tư vào một công cụ tiền gửi so với việc đầu tư vào trái phiếu kho bạc. Nó giúp các nhà đầu tư và người quản lý tài sản xác định xem liệu họ nên đầu tư vào công cụ tiền gửi hoặc trái phiếu kho bạc dựa trên lợi tức mà mỗi loại tài sản có thể mang lại.
Lợi tức theo thị trường tiền tệ thường được tính dựa trên tỷ lệ lãi suất hoặc lợi tức thị trường tiền tệ hiện tại và được sử dụng làm một phần trong quá trình ra quyết định đầu tư và quản lý tài sản của người đầu tư.
MMY = (360 x YBD) / (360 – (t x YBD))
MMY là ký hiệu của lợi tức theo thị trường tiền tệ;
YBD là lợi tức trên cơ sở chiết khấu ngân hàng (đã tính);
T là số ngày tính cho đến ngày đáo hạn.
III. Ý nghĩa và vai trò của lợi tức
Đúng vậy, lợi tức đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và trong việc đánh giá hiệu suất của các dự án đầu tư. Việc tính toán và theo dõi lợi tức giúp doanh nghiệp:
Đánh giá hiệu suất kinh doanh: Lợi tức thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp sau khi trừ đi các chi phí và giá thành. Điều này cho phép doanh nghiệp biết được liệu hoạt động kinh doanh của họ có đang đạt được lợi nhuận mong muốn hay không.
Ra quyết định đầu tư: Doanh nghiệp thường phải xem xét nhiều dự án đầu tư khác nhau. Tính toán lợi tức của từng dự án giúp họ xác định xem dự án nào có khả năng sinh lợi nhuận cao hơn và xứng đáng đầu tư.
Đánh giá tình hình tài chính: Lợi tức cũng đóng vai trò trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó giúp xác định khả năng trả nợ, thu hồi vốn đầu tư, và quản lý dòng tiền.
Thu hút các nhà đầu tư: Đối với các doanh nghiệp công khai giao dịch trên thị trường chứng khoán, lợi tức là một yếu tố quan trọng để thu hút các nhà đầu tư. Các nhà đầu tư quan tâm đến lợi tức để đánh giá tiềm năng đầu tư vào doanh nghiệp.
Tóm lại, lợi tức không chỉ đơn giản là số tiền lãi, mà còn là một công cụ quan trọng trong quá trình quản lý tài chính và ra quyết định kinh doanh và đầu tư của các doanh nghiệp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Công Ty Cổ Phần Saigon Futures
- MST: 0315173341
- Hotline: 028.6686.0068
- Email: cskh@saigonfutures.com
- Fanpage: Saigon Futures Inc.
- Youtube: Saigon Futures
- LinkedIn: Saigon Futures_Commodity Trading Firm
- Trụ sở chính: 506 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD Hà Nội: Tầng 14, tòa nhà Cục tần số vô tuyến điện, 115 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- VPGD Sài Gòn: Tầng 1 tòa nhà Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh