Hợp đồng phái sinh là gì? Cách tính giá hợp đồng phái sinh
Nội dung chính
I. Hợp đồng phái sinh là gì?
Hợp đồng phái sinh là một thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán một tài sản tài chính (thường là chứng khoán, chỉ số, hoặc hàng hóa) trong tương lai, với giá được xác định trước. Hợp đồng này cho phép nhà đầu tư mua (hoặc bán) một tài sản tài chính mà họ không cần phải sở hữu thực sự. Thay vì mua chứng khoán cơ sở, nhà đầu tư chỉ cần tham gia vào thị trường bằng cách mua hoặc bán hợp đồng phái sinh.
II. Các loại hợp đồng phái sinh
2.1. Hợp đồng kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận trong đó các bên tham gia cam kết mua hoặc bán một lượng tài sản cụ thể vào một ngày đã được xác định trước với giá đã thỏa thuận. Tài sản này có thể là bất kỳ loại hàng hóa nào, bao gồm cả hàng nông sản, tiền tệ và chứng khoán.
Ví dụ, vào ngày 01/07/2021, Bên A và Bên B ký một hợp đồng kỳ hạn, theo đó Bên A cam kết mua 1 tấn gạo từ Bên B với mức giá 7.000 đồng/kg vào ngày 1/9/2021. Ngược lại, Bên B cam kết bán 1 tấn gạo cho Bên A vào cùng ngày với giá 7.000 đồng/kg. Dù giá gạo tại thời điểm 1/9/2021 có biến động cao hơn hoặc thấp hơn 7.000 đồng/kg, giá trong hợp đồng vẫn không thay đổi.
Sự chênh lệch giữa giá thực tế tại thời điểm đáo hạn và giá trong hợp đồng kỳ hạn là cơ sở để tính lãi lỗ hoặc lãi của người mua và người bán. Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng để đầu cơ giá trong tương lai hoặc để hạn chế rủi ro lãi suất trong các giao dịch tài chính.
2.2. Hợp đồng tương lai
Hợp đồng tương lai, hay còn gọi là hợp đồng tương lai, là một dạng hợp đồng phái sinh trong đó người mua và người bán đồng ý thực hiện giao dịch một tài sản cụ thể tại một thời điểm trong tương lai. Điều quan trọng là tại thời điểm hiện tại, hai bên thỏa thuận về thời điểm giao dịch và giá trị giao dịch sẽ được xác định tại một ngày nhất định trong tương lai.
Ví dụ: Vào ngày 01/07/2021, Bên A đã ký một hợp đồng tương lai để mua 1 tấn gạo từ Bên B với giá 7.000 đồng/kg, với thời điểm giao hàng và định giá xác định là vào ngày 01/09/2021. Khi đến ngày 01/09/2021, giá gạo thực tế là 9.000 đồng/kg. Trong trường hợp này, Bên B có hai tùy chọn: Bán 1 tấn gạo cho Bên A với giá 7.000 đồng/kg, hoặc không thực hiện giao dịch và Bên A phải bán gạo cho Bên B. Số tiền chênh lệch giữa giá trong hợp đồng (7.000 đồng/kg) và giá thực tế (9.000 đồng/kg) là 2.000 đồng/kg, tức là 2.000.000 VND.
Hợp đồng tương lai cho phép các bên tham gia tận dụng cơ hội đầu cơ hoặc bảo vệ đầu tư của họ khỏi sự biến động của giá tài sản cơ sở trong tương lai.
Hình
2.3. Hợp đồng quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn, còn được gọi là tùy chọn, là một công cụ tài chính đặc biệt cho phép người mua tùy chọn, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán một lượng cụ thể của một tài sản tại một mức giá cụ thể vào hoặc trước một thời điểm cụ thể.
Trong bản thể này, người mua quyền chọn có quyền lựa chọn xem liệu việc thực hiện giao dịch sẽ đem lại lợi nhuận hay không. Họ có khả năng thực hiện hợp đồng (mua hoặc bán tài sản) nếu điều này có ý nghĩa tài chính cho họ, hoặc họ có thể chọn không thực hiện và gánh mất chỉ phải trả một khoản phí nhỏ cho người bán, được gọi là phí quyền chọn.
Hợp đồng quyền chọn là một công cụ linh hoạt trong quản lý rủi ro và đầu cơ trên thị trường tài chính, cho phép nhà đầu tư tận dụng cơ hội thị trường mà không phải mua hoặc bán tài sản thực tế.
2.4. Hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi là một thỏa thuận hợp đồng giữa hai bên, trong đó họ đồng ý trao đổi các nghĩa vụ nhằm thực hiện các khoản thanh toán định kỳ cho nhau hoặc trao đổi dòng tiền trong tương lai theo một cách đã định trước. Thỏa thuận này có thời hạn xác định trước và thường được sử dụng để quản lý rủi ro hoặc tạo ra điều kiện tài chính ổn định cho các bên.
Tại Việt Nam, các hợp đồng hoán đổi thường được ngân hàng cung cấp cho các công ty có nhu cầu hoán đổi ngoại tệ. Theo đó, doanh nghiệp sẽ đồng thời mua và bán một lượng ngoại tệ như nhau, nhưng điều kiện thanh toán và tỷ giá hối đoái của hai lần giao dịch này sẽ khác nhau, và chúng được xác định khi ký kết hợp đồng. Điều này giúp các doanh nghiệp đối phó với rủi ro tỷ giá hối đoái và đảm bảo ổn định trong quản lý tài chính của họ.
Hình
III. Cách tính giá 1 hợp đồng phái sinh?
3.1. Một số khái niệm cơ bản
Trước khi đi đến tìm hiểu cách tính giá của 1 hợp đồng phái sinh, các nhà đầu tư cần tìm hiểu về các khái niệm sau:
Ký quỹ ban đầu: Là số tiền mà người mua hoặc người tham gia hợp đồng phải ký quỹ trước để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán và đối ứng với rủi ro trong giao dịch phái sinh. Công thức thông thường để tính ký quỹ ban đầu là:
IM = Giá giao dịch * Số nhân hợp đồng * Số lượng hợp đồng mua/bán * Số tiền ký quỹ yêu cầu
Ký quỹ biến đổi (Variation Margin – VM):** Đây là số tiền được thêm vào hoặc trừ đi từ quỹ của người đầu tư theo giá thị trường thay đổi. VM thường xuất hiện khi thị trường biến động, và nó đảm bảo rằng người tham gia giao dịch luôn đủ tiền để đối phó với tình hình thay đổi. Nếu người đầu tư thua lỗ, VM sẽ được trừ từ tài khoản của họ; ngược lại, nếu họ có lời, VM sẽ được thêm vào tài khoản. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định trong giao dịch và đảm bảo rằng các người tham gia có khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
**Yêu cầu ký quỹ (Maintenance Margin – MR):** Đây là số tiền tối thiểu mà người đầu tư phải duy trì trong tài khoản của họ tại công ty chứng khoán để đảm bảo rằng họ có khả năng thanh toán các nghĩa vụ của mình. Nếu số tiền trong tài khoản của người đầu tư giảm xuống dưới mức MR, họ sẽ phải nạp tiền thêm để duy trì tài khoản ở mức MR hoặc cao hơn. MR đảm bảo rằng người tham gia giao dịch luôn có đủ tài chính để đối phó với rủi ro và tránh tình trạng nợ nhiều khi thị trường biến động.
MR = IM + MR
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường, loại tài sản cơ sở, và các quy định của tổ chức tài chính. Ký quỹ ban đầu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của thị trường phái sinh bằng cách đảm bảo rằng các nhà đầu tư có đủ tài chính để đối phó với rủi ro trong giao dịch của họ.
Giá trị ký quỹ hợp lệ (Valid Ký quỹ Value – VKQ) là số tiền ký quỹ mà một nhà đầu tư phải duy trì trong tài khoản của họ để đảm bảo khả năng thực hiện các giao dịch phái sinh. VKQ được tính dựa trên giá trị thị trường của các hợp đồng phái sinh mà nhà đầu tư đang nắm giữ và tỷ lệ ký quỹ (margin rate) được quy định bởi sàn giao dịch hoặc tổ chức tài chính.
VKQ có thể bao gồm tiền mặt hoặc chứng khoán, tùy thuộc vào quy định của sàn giao dịch hoặc tổ chức tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng người đầu tư luôn có đủ tài chính để đối phó với rủi ro và đáp ứng các yêu cầu ký quỹ. Nếu giá trị ký quỹ của người đầu tư giảm xuống dưới mức VKQ, họ sẽ phải nạp tiền hoặc chứng khoán thêm để duy trì tài khoản ở mức VKQ hoặc cao hơn.
Tỷ lệ sử dụng ký quỹ (AR):
AR = MR/VKQ
Vị thế mua (Long Position): Khi một nhà đầu tư quyết định mua một hợp đồng tương lai, điều này có nghĩa là anh ta đang thực hiện một vị thế mua hoặc mở một vị thế mua. Trong vị thế này, người đầu tư mong đợi rằng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng lên trong tương lai. Để đóng một vị thế mua, người đầu tư có thể chờ đến khi hợp đồng hết hạn hoặc bán hợp đồng trước thời điểm đó.
Vị thế bán (Short Position): Khi một nhà đầu tư quyết định bán một hợp đồng tương lai, anh ta đang ở vị thế bán hoặc mở một vị thế bán. Trong vị thế này, người đầu tư mong đợi rằng giá của tài sản cơ sở sẽ giảm xuống trong tương lai. Để đóng một vị thế bán, người đầu tư có thể chờ đến khi hợp đồng hết hạn hoặc mua lại hợp đồng trước thời điểm đó.
Giới hạn vị thế (Position Limits): Để đảm bảo tính ổn định và tránh đầu cơ quá mức, các sàn giao dịch phái sinh thường thiết lập giới hạn vị thế cho từng tài sản cơ sở. Điều này có nghĩa là một nhà đầu tư chỉ được nắm giữ một số lượng tối đa các hợp đồng phái sinh dựa trên cùng một tài sản cơ sở tại một thời điểm. Giới hạn này được thiết lập để duy trì sự minh bạch và ổn định trên thị trường phái sinh.
3.2 – Công thức tính giá của hợp đồng phái sinh
Quy tắc định giá hợp đồng tương lai dựa trên chênh lệch giữa giá thanh toán cuối ngày và giá bình quân gia quyền dựa trên số lượng từng vị thế là một phương pháp quan trọng để xác định giá trị và nghĩa vụ thanh toán trong giao dịch hợp đồng tương lai.
VM cuối ngày = (DSPT – VWAP) * Số lượng hợp đồng * Hệ số nhân
Với:
VWAP: Giá bình quân gia quyền theo khối lượng
DSP: giải quyết chênh lệch giá vào cuối ngày
Quy tắc này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thanh toán của các hợp đồng tương lai và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro và đảm bảo sự ổn định trên thị trường phái sinh.
IV. Thời hạn của các hợp đồng phái sinh là khi nào?
- Ngày hết hạn hợp đồng phái sinh, còn được gọi là ngày đáo hạn (Expiration date), là ngày cuối cùng mà hợp đồng phái sinh có hiệu lực. Trước hoặc vào ngày này, các nhà đầu tư cần đưa ra quyết định về vị thế của họ, có thể đóng vị thế hoặc để hợp đồng hết hạn. Vào ngày đáo hạn, tất cả các giao dịch trên hợp đồng phái sinh chấm dứt và kết thúc, và chúng được tính toán thành tiền mặt.
- Thường thì, ngày hết hạn của các hợp đồng phái sinh có kỳ hạn thường là vào ngày thứ Năm thứ ba của mỗi tháng. Các hợp đồng tương lai có thể có ngày đáo hạn khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản cơ sở và sàn giao dịch. Đối với các công cụ phái sinh thường xuyên, luôn có nhiều hợp đồng tương lai cùng tồn tại và được giao dịch đồng thời, bao gồm tháng hiện tại, tháng tiếp theo và các tháng cuối cùng của các quý gần nhất. Ngày đáo hạn là một sự kiện quan trọng trong thế giới giao dịch phái sinh và có thể tạo ra sự biến động trên thị trường.
- Hình
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Công Ty Cổ Phần Saigon Futures
- MST: 0315173341
- Hotline: 028.6686.0068
- Email: cskh@saigonfutures.com
- Fanpage: Saigon Futures Inc.
- Youtube: Saigon Futures
- LinkedIn: Saigon Futures_Commodity Trading Firm
- Trụ sở chính: 506 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD Hà Nội: Tầng 14, tòa nhà Cục tần số vô tuyến điện, 115 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
- VPGD Sài Gòn: Tầng 1 tòa nhà Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh